iD-4 Solution…
Rediscover The Joy Of Life !

SỰ KHÁC BIỆT TẠI ID-4

Chăm sóc – Tư vấn 24/7

Luôn quan tâm hỗ trợ khách hàng dù bất cứ thời gian nào.

Chứng nhận chuyên sâu

Luôn quan tâm hỗ trợ khách hàng dù bất cứ thời gian nào.

Đội ngũ chuyên nghiệp

Luôn quan tâm hỗ trợ khách hàng dù bất cứ thời gian nào.

Theo dõi quá trình

Luôn quan tâm hỗ trợ khách hàng dù bất cứ thời gian nào.

Yes, you can get a radiant,
new smile in just one day.

Bảng giá

Bảng giá

  • DỊCH VỤ
  • ĐƠN VỊ
  • CHI PHÍ
  • THỜI GIAN BẢO HÀNH
  • Khám, tư vấn
  • 1 lần
  • Miễn phí
  • Chụp phim toàn cảnh/sọ nghiêng
  • 1 lần
  • 200.000
  • Chụp phim cắt lớp 3D 2 hàm
  • 1 lần
  • 300.000
  • Phim quanh chóp
  • 1 lần
  • Miễn phí
  • Cạo vôi răng, đánh bóng độ 1
  • 2 hàm
  • 500.000
  • Cạo vôi răng, đánh bóng độ 2
  • 2 hàm
  • 600.000 - 800.000
  • Thổi muối
  • 2 hàm
  • 1.000.000 - 1.500.000
  • Trám Composite xoang 1
  • 1 Xoang
  • 500.000 - 600.000
  • -
  • Trám Composite xoang 2,3
  • 1 xoang
  • 700.000 - 1.000.000
  • -
  • Trám Composite xoang 4 (Trám răng thẩm mỹ)
  • 1 xoang
  • 1.000.000 - 1.500.000
  • -
  • Trám Composite xoang 5, mòn cổ răng
  • 1 xoang
  • 600.000 - 800.000
  • -
  • Trám khe thưa với khuôn Bioclear
  • 1 khe
  • 2.000.000
  • -
  • Trám lót GIC + trám Composite
  • 1 răng
  • 1.000.000
  • -
  • Che tủy với MTA + trám lót GIC + trám Composite
  • 1 răng
  • 1.500.000
  • -
  • Điều trị đốm trắng icon
  • 1 răng
  • 2.000.000
  • -
  • Chốt sợi + Trám tái tạo
  • 1 chốt
  • 1.000.000
  • -
  • Răng cửa, răng nanh
  • 1 răng
  • 1.500.000
  • -
  • Răng hàm nhỏ
  • 1 răng
  • 2.000.000
  • -
  • Răng hàm lớn
  • 1 răng
  • 3.000.000
  • -
  • Chữa tủy lại răng cửa, răng nanh
  • 1 răng
  • 2.000.000
  • -
  • Chữa tủy lại răng hàm nhỏ
  • 1 răng
  • 2.500.000
  • -
  • Chữa tủy lại răng hàm lớn
  • 1 răng
  • 3.500.000
  • -
  • Chữa tủy buồng + Trám GIC/Composite
  • 1 răng
  • 3.000.000
  • -
  • Phụ thu chữa tủy xuyên mão
  • 1 răng
  • 600.000
  • -
  • Tẩy trắng nội nha
  • 1 răng
  • 800.000
  • -
  • Nhổ răng cửa, răng nanh
  • 1 răng
  • 800.000 - 1.000.000
  • -
  • Nhổ răng hàm nhỏ
  • 1 răng
  • 1.000.000 - 1.300.000
  • -
  • Nhổ răng hàm lớn
  • 1 răng
  • 1.300.000 - 1.500.000
  • -
  • Nhổ răng khôn hàm trên
  • 1 răng
  • 1.500.000 - 2.000.000
  • -
  • Tiểu phẫu răng khôn hàm dưới độ 1
  • 1 răng
  •  2.000.000
  • -
  • Tiểu phẫu răng khôn hàm dưới độ 2
  • 1 răng
  • 2.500.000 - 3.000.000
  • -
  • Tiểu phẫu răng khôn hàm dưới độ 3
  • 1 răng
  • 3.500.000
  • -
  • Nhổ răng mọc ngầm, răng dư trong xương hàm
  • 1 răng
  • 5.000.000
  • -
  • Tại nhà
  • 1 bộ kit
  • 2.000.000
  • -
  • Tại phòng khám
  • 1 lộ trình
  • 4.000.000
  • -
  • Thuốc tẩy trắng
  • 1 tuýp
  • 450.000
  • -
  • Máng tẩy trắng
  • 2 hàm
  • 1.000.000
  • -
  • Mặt dán Veneer sứ Emax
  • 1 răng
  • 8.000.000
  • -
  • Mặt dán Veneer sứ Li-Si
  • 1 răng
  • 10.000.000
  • -
  • Inlay/Onlay/Overlay sứ Emax
  • 1 răng
  • 7.000.000
  • -
  • CERCON
  • 1 răng
  • 6.000.000
  • -
  • EMAX
  • 1 răng
  • 8.000.000
  • -
  • Răng sứ tháo lắp
  • 1 răng
  • 1.200.000
  • -
  • Răng nhựa Mỹ
  • 1 răng
  • 900.000
  • -
  • Răng composite
  • 1 răng
  • 1.000.000
  • -
  • Nền hàm nhựa cường lực
  • 1 hàm
  • 2.000.000
  • -
  • Nền hàm nhựa dẻo
  • 1 hàm
  • 3.000.000
  • -
  • Móc dẻo
  • 1 móc
  • 1.000.000
  • -
  • Lưới chống gãy
  • 1 hàm
  • 1.000.000
  • -
  • Hàm khung Titan
  • 1 hàm
  • 6.000.000
  • -
  • Hàm khung Titan liên kết
  • 1 hàm
  • 6.500.000
  • -
  • Attachment
  • 1 cái
  • 2.000.000
  • -
  • Vá hàm tháo lắp
  • 1 hàm
  • 1.000.000
  • -
  • Đệm hàm tháo lắp
  • 1 hàm
  • 2.000.000
  • -
  • Hàm giả toàn hàm
  • 1 hàm
  • 15.000.000
  • -
  • OSSTEM (Mỹ)
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • KONTACT (Pháp)
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • NOBEL (Thụy Điển)
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -

*Chi phí trên đã bao gồm Combo trụ Implant, Customized Abutment và Răng sứ E.max ZirCAD Prime

  • Nhịp răng sứ trên cầu răng Implant
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • Abutment rời (tùy theo từng hãng)
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • Ghép xương nhân tạo (bao gồm ghép màng)
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • Ghép xương tự thân (bao gồm ghép màng)
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • Nâng xoang kín + Ghép xương
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • Nâng xoang hở + Ghép xương
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • Ghép mô liên kết
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • Tháo implant
  • 1 răng
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • OSSTEM (MỸ)
  • 1 hàm
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • KONTACT (Pháp)
  • 1 hàm
  • Liên hệ trục tiếp
  • -
  • NOBEL (Thụy Điển)
  • 1 hàm
  • Liên hệ trục tiếp
  • -

*Chi phí trên đã bao gồm Combo trụ Implant, Abutment, Nâng xoang, Ghép xương,
Cầu răng tạm tức thì, Cầu răng tạm thẩm mỹ và Cầu răng sứ Cercon sau cùng, không phát sinh chi phí.

THÔNG TIN & KIẾN THỨC

Trang thiết bị chẩn đoán và điều trị hiện đại giúp chúng tôi có kiến thức và kỹ năng để có thể xử lý bất kỳ bệnh lý nào ở răng và nướu.

Xem tất cả

Phục Hình Inlay, Onlay, Overlay: Giải Pháp Xâm Lấn Tối Thiểu Cho Nụ Cười Hoàn Hảo Của Bạn

Trong nha khoa hiện đại, điều quan trọng nhất là giữ lại tối đa mô răng thật và chỉ can thiệp ở mức cần thiết. Chính vì vậy, các phương...